• RIM SIZE

    14-20

  • SERIES

    45-80

  • SPEED RATING

    S-V

SL369 A/T

  • Thiết kế vân lốp rộng với các rãnh tăng diện tích bề mặt gai cải thiện lực kéo trên các địa hình phức tạp
  • Khối gai lốp lớn nhằm tăng cường độ ổn định và giảm tiếng ồn khi vận hành trên đường cao tốc
RP18
on-off
RP18
phanh xe
RP18
thời tiết
RP18
nhiên liệu

Liên hệ

Với hơn 60 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất lốp xe, Westlake đã xây dựng được uy tín và lòng tin từ khách hàng trên toàn thế giới. Sự thành công của Westlake xuất phát từ việc họ cam kết đem đến những sản phẩm chất lượng với giá trị hợp lý. Cho đến hiện tại, WESTLAKE sản xuất lốp của gần như tất cả các loại xe: lốp máy xúc, máy đào, lốp xe tải hạng nặng, lốp xe khách đường dài, lốp xe con, lốp xe máy, lốp xe đạp và nổi tiếng với khả năng hoạt động bền bỉ, ứng dụng những công nghệ ưu việt nhất trong ngành sản xuất lốp xe.
 

Lốp xe Westlake SL369 A/T

  • Thiết kế vân lốp rộng với các rãnh tăng diện tích bề mặt gai lốp, cải thiện lực kéo trên các địa hình phức tạp
  • Rãnh lốp zic-zac của SL369 giúp thoát nước hiệu quả, đồng thời tăng cường lực kéo trên đường ướt
  • Khối gai lốp lớn nhằm tăng cường độ ổn định và giảm tiếng ồn khi vận hành trên đường cao tốc
  • Bộ phận bảo vệ bên hông nổi bật giúp SL369 tăng độ bám trên địa hình gồ ghề và ngăn ngừa hư hỏng do vết cắt và mài mòn bên hông
lop-xe-con-sl369

Thông số kỹ thuật

Size Service Index Standard Rim Section Width (mm) Overall Diameter (mm) Max. Load (ks) Max. Air Pressure (kpa)
31×10.50R15LT 109Q 8.5J 268 775 1030 350
35×12.50R17LT 121Q 10.0J 318 877 1450 450
LT235/75R15 104/101Q 6.5J 235 733 900/825 350
LT235/75R15 110/107Q 6.5J 235 733 1060/975 450
LT245/70R16 118/115Q 7.0J 248 750 1030/1215 550
LT265/70R16 121/118Q 8.0J 272 778 1450/1320 550
LT305/70R16 124/121R 9.0J 311 834 1600/1450 450
LT225/75R16 115/112Q 6.0J 223 744 1215/1120 550
LT245/75R16 120/116Q 7.0J 248 774 1380/1260 550
LT265/75R16 123/120Q 7.5J 267 804 1550/1400 550
LT285/75R16 122/119Q 8.0J 286 834 1500/1360 450
LT285/75R16 126/123Q 8.0J 286 834 1700/1550 550
LT315/75R16 127/124R 8.5J 313 878 1750/1600 450
LT205/80R16 110/108S 5.5J 203 734 1060/1000 450
LT215/85R16 115/112Q 6.0J 216 772 1215/1120 550
LT235/85R16 120/116Q 6.5J 235 806 1380/1260 550
LT245/70R17 119/116Q 7.0J 248 776 1360/1250 550
LT265/70R17 121/118Q 8.0J 272 804 1450/1320 550
LT285/70R17 121/118Q 8.5J 292 832 1450/1320 450
LT285/70R17 121/118Q 8.5J 292 832 1450/1320 550
LT315/70R17 121/118R 9.5J 323 874 1450/1320 450
LT245/75R17 121/118Q 7.0J 248 800 1450/1320 550
LT235/80R17 120/117Q 6.5J 235 808 1400/1285 550
LT275/65R18 123/120Q 8.0J 279 815 1550/1400 550
LT275/70R18 125/122S 8.0J 279 843 1650/1500 550
LT305/55R20 121/118R 9.5J 316 844 1450/1320 450
LT275/65R20 126/123S 8.0J 279 866 1700/1550 550