• RIM SIZE

    14-16

  • SERIES

    60-75

  • SPEED RATING

    Q-T

SC328

  • 4 rãnh lốp rộng giúp nâng cao tuổi thọ lốp
  • Các rãnh zic-zac cung cấp độ bám đường tốt hơn trên đường ướt
RP18
hiệu suất
RP18
nhiên liệu
RP18
Silica
RP18
thời tiết

Liên hệ

Với hơn 60 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất lốp xe, Westlake đã xây dựng được uy tín và lòng tin từ khách hàng trên toàn thế giới. Sự thành công của Westlake xuất phát từ việc họ cam kết đem đến những sản phẩm chất lượng với giá trị hợp lý. Cho đến hiện tại, WESTLAKE sản xuất lốp của gần như tất cả các loại xe: lốp máy xúc, máy đào, lốp xe tải hạng nặng, lốp xe khách đường dài, lốp xe con, lốp xe máy, lốp xe đạp và nổi tiếng với khả năng hoạt động bền bỉ, ứng dụng những công nghệ ưu việt nhất trong ngành sản xuất lốp xe.
 

Lốp xe Westlake SC328

  • 4 rãnh lốp SC328 rộng giúp nâng cao tuổi thọ lốp
  • Các rãnh zic-zac cung cấp độ bám đường tốt hơn trên đường ướt
  • Cấu trúc kết hợp giữa vỏ polyester và đai thép mang lại độ bền vượt trội cho SC328
  • Công nghệ SILICA cải thiện độ bám và khả năng điều khiển của SC328 trong điều kiện ẩm ướt và trơn trượt; đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả
lop-xe-con-sc328

Thông số kỹ thuật

Size Service Index Standard Rim Section Width (mm) Overall Diameter (mm) Max. Load (ks) Max. Air Pressure (kpa)
195R14C 106/104Q 5.5J 198 666 950/900 450
205R14C 109/107R 6.0J 208 686 1030/975 450
215R14C 112/110Q 6.0J 218 700 1120/1060 450
205/70R14C 102/100R 6.0J 209 644 850/800 375
215/75R14C 112/110Q 6.0J 216 678 1120/1060 475
185R15C 103/102R 5.5J 188 674 875/850 450
195R15C 106/104R 5.5J 198 690 950/900 450
205/65R15C 102/100T 6.0J 209 647 850/800 375
195/70R15C 104/102R 6.0J 201 655 900/850 450
205/70R15C 106/104R 6.0J 209 669 950/900 475
215/70R15C 109/107R 6.5J 221 683 1030/975 475
225/70R15C 112/110R 6.5J 228 697 1120/1060 450
175R16C 98/96Q 5.0J 178 684 750/710 375
215/60R16C 108/106T 6.5J 221 664 1000/950 475
195/65R16C 104/102T 6.0J 201 660 900/850 475
205/65R16C 107/105T 6.0J 209 672 975/925 475
215/65R16C 109/107R 6.5J 221 686 1030/975 475
225/65R16C 112/110R 6.5J 228 698 1120/1060 475
235/65R16C 115/113R 7.0J 240 712 1215/1150 475
215/70R16C 108/106T 6.5J 221 708 1000/950 375
175/75R16C 101/99Q 5.0J 177 668 825/775 475
195/75R16C 107/105R 5.5J 196 698 975/925 475
205/75R16C 110/108Q 5.5J 203 714 1060/1000 475
215/75R16C 113/111Q 6.0J 216 728 1150/1090 475
195/55R15 85V 6.0J 201 595 515 300
205/55R15 88V 6.5J 214 607 560 300
185/60R15 84H 5.5J 189 603 500 300
195/60R15 88H 6.0J 201 615 560 300
205/60R15 91H 6.0J 209 627 615 300
215/60R15 94H 6.5J 221 639 670 300
185/65R15 88H 5.5J 189 621 560 300
195/65R15 91H 6.0J 201 635 615 300
205/65R15 94H 6.0J 209 647 670 300
215/65R15 96H 6.5J 221 661 710 300
205/70R15 96H 6.0J 209 669 710 300
215/70R15 98H 6.5J 221 683 750 300
205/50R16 87V 6.5J 214 612 545 300
205/55R16 91V 6.5J 214 632 615 300
215/55R16 93V 7.0J 226 642 650 300
225/55R16 95V 7.0J 233 654 690 300
195/60R16 89H 6.0J 201 640 580 300
205/60R16 92H 6.0J 209 652 630 300
215/60R16 95H 6.5J 221 664 690 300
225/60R16 98H 6.5J 228 676 750 300
235/60R16 100H 7.0J 240 688 800 300
205/65R16 95H 6.0J 209 672 690 300
215/65R16 98H 6.5J 221 686 750 300
225/65R16 100H 6.5J 228 698 800 300
235/65R16 103H 7.0J 240 712 875 300