• RIM SIZE

    12-16

  • SERIES

    60-75

  • SPEED RATING

    Q-H

H188

  • Giá thành phù hợp dành cho các phương tiện chạy trên đường trải nhựa
  • 3 rãnh lốp cải thiện khả năng xử lý, tăng cường độ ổn định và đem lại hành trình thoải mái cho người lái’- Lốp xe tải nhẹ với giá thành phù hợp dành cho các phương tiện chạy trên đường trải nhựa
RP18
nhiên liệu
RP18
thời tiết
RP18
hiệu suất

Liên hệ

Với hơn 60 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất lốp xe, Westlake đã xây dựng được uy tín và lòng tin từ khách hàng trên toàn thế giới. Sự thành công của Westlake xuất phát từ việc họ cam kết đem đến những sản phẩm chất lượng với giá trị hợp lý. Cho đến hiện tại, WESTLAKE sản xuất lốp của gần như tất cả các loại xe: lốp máy xúc, máy đào, lốp xe tải hạng nặng, lốp xe khách đường dài, lốp xe con, lốp xe máy, lốp xe đạp và nổi tiếng với khả năng hoạt động bền bỉ, ứng dụng những công nghệ ưu việt nhất trong ngành sản xuất lốp xe.

Lốp xe Westlake H188

  • Lốp xe tải nhẹ H188 với giá thành phù hợp dành cho các phương tiện chạy trên đường trải nhựa
  • 3 rãnh lốp H188 cải thiện khả năng xử lý, tăng cường độ ổn định và đem lại hành trình thoải mái cho người lái
  • Cấu trúc kết hợp giữa vỏ polyester và đai thép của H188 mang lại độ bền vượt trội
lop-xe-con-H188

Thông số kỹ thuật

Size Service Index Standard Rim Section Width (mm) Overall Diameter (mm) Max. Load (ks) Max. Air Pressure (kpa)
155R12C 83/81Q 4.5B 157 550 487/462 350
155R12C 88/86Q 4.5B 157 550 560/530 450
155R13C 90/88S 4.5B 157 578 600/560 450
165R13C 91/89S 4.5B 167 596 615/580 375
165/70R13C 88/86S 5.0J 170 562 560/530 375
185R14C 102/100R 5.5J 188 650 850/800 450
195R14C 106/104Q 5.5J 198 666 950/900 450
175/70R14C 95/93S 5.0J 177 602 690/650 375
175/75R14C 94/91S 5.0J 177 618 775/750 475
195R15C 106/104R 5.5J 198 690 950/900 450
205/65R15C 102/100T 6.0J 209 647 850/800 375
215/65R15C 104/102T 6.5J 221 661 900/850 375
195/70R15C 104/102R 6.0J 201 655 900/850 450
205/70R15C 106/104R 6.0J 209 669 950/900 475
215/70R15C 109/107R 6.5J 221 683 1030/975 475
225/70R15C 112/110R 6.5J 228 697 1120/1060 450
195/60R16C 99/97H 6.0J 201 640 775/730 375
215/60R16C 108/106T 6.5J 221 664 1000/950 475
195/65R16C 104/102T 6.0J 201 660 900/850 475
205/65R16C 107/105T 6.0J 209 672 975/925 475
215/65R16C 109/107T 6.5J 221 686 1030/975 475
225/65R16C 112/110T 6.5J 228 698 1120/1060 475
235/65R16C 115/113R 7.0J 240 712 1215/1150 475
185/75R16C 104/102R 5.0J 184 684 900/850 475
195/75R16C 107/105R 5.5J 196 698 975/925 475
205/75R16C 110/108Q 5.5J 203 714 1060/1000 475
215/75R16C 113/111Q 6.0J 216 728 1150/1090 475
225/75R16C 118/116R 6.0J 223 744 1320/1250 525